Trong lĩnh vực tự động hóa công nghiệp, xi lanh khí nén là một trong những thiết bị quan trọng giúp chuyển đổi năng lượng khí nén thành chuyển động cơ học. Tuy nhiên, để chọn được xi lanh phù hợp và bền bỉ, người dùng cần hiểu rõ các thông số kỹ thuật cơ bản. Việc nắm vững những yếu tố này giúp đảm bảo hiệu suất làm việc, độ chính xác và tuổi thọ của hệ thống.
Dưới đây là những thông số quan trọng bạn cần chú ý khi mua xi lanh khí nén.
1. Đường kính piston (Bore size)
Đây là thông số quyết định lực đẩy hoặc lực kéo của xi lanh. Đường kính piston càng lớn thì lực sinh ra càng mạnh, nhưng cũng cần lưu ý rằng lực khí nén sẽ phụ thuộc vào áp suất khí cấp.
Công thức tính lực xi lanh khí nén thường được sử dụng là:
Lực (N) = Áp suất (MPa) × Diện tích piston (mm²)
Ví dụ: Một xi lanh có đường kính piston 50 mm, áp suất làm việc 0.6 MPa, sẽ tạo ra lực đẩy khoảng 1177 N.
👉 Vì vậy, khi chọn xi lanh, bạn cần xác định tải trọng thực tế và khoảng an toàn (thường gấp 1.3–1.5 lần tải cần nâng).
2. Hành trình (Stroke length)
Hành trình là quãng đường di chuyển của cần piston khi xi lanh hoạt động.
-
Nếu hành trình quá ngắn → không đủ lực hoặc khoảng di chuyển.
-
Nếu hành trình quá dài → dễ cong, rung hoặc hư hại cần piston.
Vì thế, hãy chọn hành trình vừa đủ để đạt hiệu quả làm việc cao mà vẫn đảm bảo độ bền cho xi lanh. Với những ứng dụng đặc biệt như máy khắc gỗ, máy dập hoặc dây chuyền robot, hành trình thường được thiết kế tùy chỉnh (custom stroke) theo nhu cầu.
3. Áp suất làm việc (Working Pressure)
Mỗi xi lanh khí nén đều có giới hạn áp suất làm việc nhất định, thường nằm trong khoảng 0.1 – 1.0 MPa.
-
Nếu áp suất thấp → lực yếu, không đạt yêu cầu vận hành.
-
Nếu áp suất vượt mức → dễ gây rò khí, biến dạng hoặc nổ ống dẫn.
👉 Khi chọn xi lanh, nên xem kỹ áp suất định mức và áp suất tối đa cho phép. Đặc biệt trong môi trường hoạt động liên tục hoặc chịu tải nặng, nên chọn loại có biên độ an toàn cao hơn 10–20% so với áp suất hệ thống.
4. Loại tác động (Single acting / Double acting)
Xi lanh khí nén có hai kiểu hoạt động phổ biến:
-
Xi lanh một tác động (Single Acting): Chỉ sử dụng khí nén cho một chiều chuyển động, còn chiều ngược lại nhờ lò xo hồi. Phù hợp cho ứng dụng đơn giản như đẩy – ép – tách sản phẩm.
-
Xi lanh hai tác động (Double Acting): Dùng khí nén cho cả hai chiều, cho phép điều khiển chính xác, lực mạnh và linh hoạt hơn. Được ứng dụng nhiều trong máy CNC, dây chuyền lắp ráp, hoặc robot tự động.
5. Kiểu lắp và kích thước lắp đặt (Mounting style & dimensions)
Đây là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến tính tương thích cơ khí khi lắp xi lanh vào hệ thống.
Các kiểu lắp phổ biến gồm:
-
Lắp chân (Foot mounting)
-
Lắp tai (Flange mounting)
-
Lắp trục (Rod end mounting)
-
Lắp trượt (Slide type)
Ngoài ra, cần xem kỹ kích thước ren đầu cần, đường ren cấp khí, và khoảng không gian lắp đặt thực tế để tránh vướng hoặc sai lệch khi lắp ráp.
6. Loại xi lanh và hình dạng vỏ ngoài
Xi lanh khí nén có nhiều kiểu dáng khác nhau tùy ứng dụng:
-
Xi lanh tròn (Round cylinder) – nhỏ gọn, phổ biến.
-
Xi lanh vuông (Square cylinder) – bền chắc, dễ cố định.
-
Xi lanh compact – ngắn, phù hợp không gian hẹp.
-
Xi lanh xoay (Rotary cylinder) – tạo chuyển động quay.
-
Xi lanh không trục (Rodless) – hành trình dài, tiết kiệm không gian.
Mỗi loại có ưu điểm riêng nên cần dựa vào thiết kế máy móc để lựa chọn phù hợp.
7. Tốc độ hoạt động và yêu cầu van điều khiển
Xi lanh có thể hoạt động ở tốc độ 30 – 800 mm/s, tùy theo tải trọng và đường kính piston.
Để đạt hiệu quả tối ưu, cần chọn van tiết lưu, van điều khiển hướng, bộ lọc khí và ống dẫn khí tương ứng. Nếu không, xi lanh có thể hoạt động không ổn định, gây rung hoặc va đập mạnh khi dừng.
8. Môi trường làm việc (Working environment)
Đây là yếu tố nhiều người thường bỏ qua nhưng lại ảnh hưởng lớn đến tuổi thọ xi lanh.
Nếu làm việc trong môi trường:
-
Bụi bẩn, dầu mỡ, độ ẩm cao → nên chọn xi lanh có phớt chống bụi, chống ăn mòn.
-
Nhiệt độ cao hoặc thấp → cần loại có vật liệu gioăng đặc biệt (như NBR, Viton).
-
Môi trường sạch (thực phẩm, y tế) → ưu tiên thép không gỉ (inox), chống rỉ sét, an toàn vệ sinh.
Kết luận
Việc chọn xi lanh khí nén không chỉ dựa vào kích thước mà còn phải xem xét đầy đủ thông số kỹ thuật: đường kính, hành trình, áp suất, kiểu tác động, môi trường làm việc và kiểu lắp đặt. Một lựa chọn chính xác sẽ giúp máy vận hành ổn định, tiết kiệm khí, giảm hao mòn và tăng tuổi thọ hệ thống.
Nếu bạn đang cần tư vấn chọn xi lanh khí nén cho máy CNC, robot tự động hoặc dây chuyền sản xuất, hãy liên hệ với đội ngũ kỹ thuật của CSK – chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn tìm giải pháp tối ưu
Thông tin liên hệ:
Công ty TNHH Kỹ thuật Công nghiệp Phú Thịnh
Địa chỉ: Thôn Hà Nội – Xã hợp Thịnh- Tỉnh Bắc Ninh
Hotline: 0988.233.798
Website: https://cskmotion.vn/
Fanpage: Link

