Chi tiết

Thanh trượt vuông

Những thông số kỹ thuật quan trọng cần lưu ý khi mua thanh trượt

Trong các hệ thống máy móc hiện đại — từ máy CNC, robot công nghiệp, đến dây chuyền tự động hóathanh trượt tuyến tính (Linear Guide) là bộ phận quan trọng giúp thiết bị vận hành ổn định, chính xác và bền bỉ. Tuy nhiên, để lựa chọn được thanh trượt phù hợp, người mua cần hiểu rõ các thông số kỹ thuật có ảnh hưởng trực tiếp đến độ chính xác, khả năng chịu tải và tuổi thọ của hệ thống.

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững những thông số kỹ thuật quan trọng nhất cần lưu ý khi chọn mua thanh trượt tuyến tính.

1. Kích thước và chủng loại thanh trượt

Kích thước (Size code)

Kích thước thanh trượt thường được ký hiệu bằng các mã như MGN9, MGN12, HGR15, HGR20, HGR25, HGR30…
Các con số thể hiện bề rộng ray dẫn hướng (mm) — cũng là yếu tố phản ánh khả năng chịu tải của thanh trượt.

Ví dụ:

  • MGN9 – MGN12: Dùng cho máy mini, máy in 3D, máy khắc nhẹ.

  • HGR15 – HGR20: Dùng cho máy CNC cỡ trung, máy khắc gỗ, robot vừa tải.

  • HGR25 – HGR35: Dùng cho máy gia công kim loại, máy phay nặng, thiết bị công nghiệp lớn.

👉 Nguyên tắc: Thanh trượt càng lớn → khả năng chịu tải và độ cứng càng cao, nhưng chi phí và trọng lượng cũng tăng theo.

2. Loại trượt: Bi trượt hay con lăn

Hiện nay có hai dạng chính:

  • Thanh trượt bi (Ball type linear guide): sử dụng các viên bi thép để giảm ma sát. Loại này có độ chính xác cao, di chuyển mượt và phù hợp với hầu hết máy CNC, robot.

  • Thanh trượt con lăn (Roller type): dùng con lăn trụ thay vì bi, giúp chịu tải tốt hơn, ít biến dạng hơn – thích hợp cho máy công nghiệp nặng hoặc thiết bị cần độ cứng cao.

👉 Nếu bạn cần tốc độ cao, độ chính xác mịn → chọn bi trượt
👉 Nếu bạn cần chịu tải lớn, hoạt động ổn định lâu dài → chọn con lăn

3. Độ chính xác (Accuracy grade)

Độ chính xác của thanh trượt được nhà sản xuất quy định theo cấp độ:

  • C (Tiêu chuẩn)

  • H (Cao hơn)

  • P (Chính xác)

  • SP (Siêu chính xác)

  • UP (Cực chính xác)

Với các máy CNC hoặc robot đòi hỏi sai số nhỏ, nên chọn cấp H trở lên.
Cấp càng cao → giá càng lớn → nhưng cũng đảm bảo độ ổn định và tuổi thọ làm việc lâu dài hơn.

4. Tải trọng và mô men chịu lực

Một trong những yếu tố cốt lõi khi chọn thanh trượt là tải trọng làm việc.
Thông thường, nhà sản xuất sẽ cung cấp 3 thông số:

  • C (Dynamic load rating): tải trọng động – mức tải mà thanh trượt có thể chịu khi chuyển động.

  • C₀ (Static load rating): tải trọng tĩnh – mức tải tối đa khi không di chuyển.

  • M (Moment load): mô men chịu xoắn quanh các trục (Mx, My, Mz).

Nếu chọn sai tải trọng, thanh trượt có thể:

  • Nhanh mòn, biến dạng

  • Chuyển động giật, kẹt

  • Gây sai số vị trí hoặc lệch hướng

👉 Hãy chọn thanh trượt có tải trọng lớn hơn 1.5–2 lần tải thực tế để đảm bảo độ bền an toàn.

5. Độ cứng (Rigidity)

Độ cứng quyết định khả năng chống biến dạng khi chịu lực.
Thanh trượt cứng vững sẽ:

  • Giúp đầu cắt CNC hoạt động ổn định, không rung.

  • Giữ quỹ đạo chuyển động chính xác dù chịu tải lớn.

Loại thanh trượt có con lăn hoặc ray chữ H thường có độ cứng cao hơn dạng bi nhỏ hoặc ray chữ T.

6. Vật liệu chế tạo

Chất liệu của ray và bi trượt ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và khả năng chống mài mòn.
Phổ biến nhất hiện nay là:

  • Thép hợp kim (Alloy steel): độ bền cao, chịu tải tốt, phù hợp đa số môi trường.

  • Thép không gỉ (Stainless steel): chống rỉ, phù hợp nơi ẩm hoặc môi trường có hóa chất.

  • Thép mạ crom hoặc niken: tăng khả năng chống oxy hóa, bền hơn trong môi trường bụi hoặc hơi dầu.

Nếu máy hoạt động ở môi trường khắc nghiệt (ẩm, bụi, nhiệt độ cao), nên ưu tiên vật liệu inox hoặc phủ crom.

Thanh trượt

7. Phương pháp bôi trơn và bảo vệ

Thanh trượt tuyến tính hoạt động liên tục nên cần bôi trơn định kỳ để tránh mòn bi và ray.
Một số loại có hệ thống mỡ bôi trơn tự động (lubrication port) giúp bảo dưỡng dễ dàng hơn.

Ngoài ra, hãy chú ý đến:

  • Nắp che bụi (End seal, bottom seal): bảo vệ bi khỏi bụi, phoi kim loại.

  • Lớp gioăng cao su: ngăn bụi xâm nhập khi hoạt động.

Những chi tiết nhỏ này giúp tăng tuổi thọ lên gấp 2–3 lần so với loại không có bảo vệ.

8. Chiều dài ray và số block trượt

Tùy cấu trúc máy CNC mà người dùng có thể chọn:

  • 1 ray + 1 block cho ứng dụng nhẹ.

  • 1 ray + 2 block để tăng ổn định, giảm rung.

  • 2 ray song song + 4 block cho máy CNC tải nặng hoặc robot đa trục.

Chiều dài ray cần lớn hơn hành trình làm việc tối đa của thiết bị để tránh bi trượt chạy quá giới hạn.

9. Thương hiệu và xuất xứ

Thị trường có nhiều thương hiệu thanh trượt nổi tiếng:

  • CSK (Taiwan) – Giá hợp lý, chất lượng ổn định, dễ thay thế.

  • Hiwin (Taiwan) – Độ chính xác cao, được dùng rộng rãi trong máy CNC.

  • PMI, THK, NSK (Japan) – Chất lượng cao cấp, tuổi thọ dài, chịu tải lớn.

Luôn yêu cầu CO, CQ (chứng nhận xuất xứ và chất lượng) để đảm bảo hàng chính hãng, tránh hàng nhái giá rẻ.

10. Kết luận

Việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật của thanh trượt tuyến tính không chỉ giúp bạn chọn đúng sản phẩm, mà còn nâng cao hiệu suất, độ chính xác và tuổi thọ cho máy CNC hoặc hệ thống tự động hóa.

Tóm tắt những yếu tố quan trọng cần lưu ý:

  1. Kích thước và chủng loại thanh trượt

  2. Loại trượt (bi hay con lăn)

  3. Độ chính xác và độ cứng

  4. Tải trọng làm việc

  5. Chất liệu – lớp phủ – khả năng bảo vệ

  6. Chiều dài ray và số block

  7. Thương hiệu và nguồn gốc

Một lựa chọn đúng đắn ngay từ đầu sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí, hạn chế hư hỏng và nâng cao chất lượng vận hành lâu dài.

Thông tin liên hệ: 

Công ty TNHH Kỹ thuật Công nghiệp Phú Thịnh

Địa chỉ: Thôn Hà Nội – Xã hợp Thịnh- Tỉnh Bắc Ninh

Hotline: 0988.233.798

Website: https://cskmotion.vn/

Fanpage: Link

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *